🌟 듣기 좋은 이야기도 늘 들으면 싫다

Tục ngữ

1. 아무리 좋은 것이라도 여러 번 계속 대하게 되면 싫어진다.

1. NGHE MÃI CŨNG NHÀM: Dù là điều tốt thế nào đi nữa nếu cứ đưa ra nhiều lần cũng sẽ chán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 내가 자기 일을 도와준다고 말하는데 왜 귀찮아하는 것 같지?
    Why does jisoo seem to be annoyed when she says i'm helping her with her work?
    Google translate 듣기 좋은 이야기도 늘 들으면 싫은 법이야.
    I hate to hear good stories all the time.

듣기 좋은 이야기도 늘 들으면 싫다: Even pleasant words if heard all the time will be tiring,聞こえの良い話でも、常に聞かされると嫌になる,Même s’il s’agit d’une histoire agréable à écouter, à force de l'entendre on finit par la détester,por muy bueno que sea algo, el que lo escucha repetidamente resulta cansado y aburrido,حتى كلام مُرضٍ فيُتعِب إذا يُسمَعه دائما,(хадмал орч.) сонсоход сайхан үгийг ч байнга сонсвол дургүй болдог,nghe mãi cũng nhàm,(ป.ต.)แม้จะเป็นเรื่องที่ดีแต่ถ้าได้ยินบ่อย ๆ ก็เบื่อ ; แม้จะเป็นสิ่งที่ดีแต่ถ้าเจอบ่อย ๆ ก็ไม่ชอบ,,даже хорошая сказка надоедает, когда слышишь её много раз,好话重三遍,任谁不喜欢;屡见不鲜,

💕Start 듣기좋은이야기도늘들으면싫다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Luật (42) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97)